KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
02/12 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-12
2025
Southampton
Birmingham
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-12
2025
Queens Park Rangers
Birmingham
8 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-12
2025
Birmingham
Charlton Athletic
11 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-12
2025
Watford
Norwich City
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-12
2025
Watford
Sheffield Wed.
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-12
2025
Wrexham
Watford
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Birmingham và Watford vào 03:00 ngày 02/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
25
J.Beadle
Baxter N.
1220
Cochrane A.
Ngakia J.
25
Neumann P.
Keben K.
44
Klarer C.
Pollock M.
626
Osayi-Samuel B.
Bola M.
168
Paik Seung-Ho
Kyprianou H.
57
Doyle T.
Louza I.
1010
Gray D.
Kayembe E.
3928
Stansfield J.
Doumbia M.
2016
Roberts P.
Kjerrumgaard L.
933
Ducksch M.
Chakvetadze G.
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.3 |
| 9.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
| 5.6 | Phạt góc | 4.6 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 10 | Phạm lỗi | 11 |
| 55% | Kiểm soát bóng | 50.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11% | 8% | 1~15 | 18% | 22% |
| 20% | 17% | 16~30 | 9% | 22% |
| 20% | 17% | 31~45 | 28% | 13% |
| 18% | 22% | 46~60 | 12% | 19% |
| 6% | 17% | 61~75 | 3% | 5% |
| 22% | 17% | 76~90 | 28% | 16% |