KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
31/12 02:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
05-01
2026
Manchester City
Chelsea FC
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
08-01
2026
Fulham
Chelsea FC
8 Ngày
Cúp FA
Cách đây
11-01
2026
Charlton Athletic
Chelsea FC
11 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-01
2026
AFC Bournemouth
Arsenal
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
08-01
2026
AFC Bournemouth
Tottenham Hotspur
8 Ngày
Cúp FA
Cách đây
10-01
2026
Newcastle United
AFC Bournemouth
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Chelsea FC và AFC Bournemouth vào 02:30 ngày 31/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Sanchez R.
Petrovic D.
13
Cucurella M.
Smith A.
155
Badiashile B.
Diakite B.
1823
Chalobah T.
Senesi M.
527
Gusto M.
Truffert A.
38
Fernandez E.
Tavernier M.
1624
James R.
Cook L.
449
Garnacho A.
A.Jimenez
2010
Palmer C.
Kluivert J.
197
Neto P.
Semenyo A.
2420
Joao Pedro
Evanilson
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 1.5 |
| 0.9 | Bàn thua | 2.1 |
| 10 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
| 4.9 | Phạt góc | 5.1 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 2.6 |
| 12.6 | Phạm lỗi | 13.8 |
| 56.4% | Kiểm soát bóng | 53.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10% | 15% | 1~15 | 9% | 7% |
| 22% | 15% | 16~30 | 15% | 11% |
| 13% | 11% | 31~45 | 18% | 20% |
| 22% | 9% | 46~60 | 15% | 16% |
| 8% | 20% | 61~75 | 18% | 22% |
| 17% | 27% | 76~90 | 24% | 22% |