KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
31/12 03:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-01
2026
AFC Bournemouth
Arsenal
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
08-01
2026
Arsenal
Liverpool
7 Ngày
Cúp FA
Cách đây
11-01
2026
Portsmouth
Arsenal
11 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-01
2026
Aston Villa
Nottingham Forest
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
08-01
2026
Crystal Palace
Aston Villa
7 Ngày
Cúp FA
Cách đây
11-01
2026
Tottenham Hotspur
Aston Villa
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Arsenal và Aston Villa vào 03:15 ngày 31/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Raya D.
Emiliano Martinez
235
Hincapie P.
Andrés García
164
Gabriel
Konsa E.
42
Saliba W.
Lindelof V.
341
Rice D.
Maatsen I.
2223
Merino M.
Bogarde L.
2636
Zubimendi M.
Onana A.
88
Odegaard M.
McGinn J.
711
Martinelli G.
Tielemans Y.
814
Gyokeres V.
Rogers M.
277
Saka B.
Watkins O.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.3 | Bàn thắng | 2.2 |
| 0.8 | Bàn thua | 1.1 |
| 8.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
| 4.8 | Phạt góc | 4.6 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 10.9 | Phạm lỗi | 11.7 |
| 57% | Kiểm soát bóng | 53.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7% | 13% | 1~15 | 11% | 19% |
| 3% | 15% | 16~30 | 5% | 11% |
| 23% | 21% | 31~45 | 33% | 11% |
| 23% | 19% | 46~60 | 22% | 11% |
| 14% | 13% | 61~75 | 5% | 13% |
| 26% | 15% | 76~90 | 22% | 33% |